Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庄院

Pinyin: zhuāng yuàn

Meanings: Khuôn viên của một ngôi làng hoặc dinh thự rộng lớn thời xưa., The courtyard or estate of an ancient village or large mansion., ①乡村中的大院落。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 广, 完, 阝

Chinese meaning: ①乡村中的大院落。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这个庄院历史悠久。

Example pinyin: zhè ge zhuāng yuàn lì shǐ yōu jiǔ 。

Tiếng Việt: Khu dinh thự này có lịch sử lâu đời.

庄院
zhuāng yuàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn viên của một ngôi làng hoặc dinh thự rộng lớn thời xưa.

The courtyard or estate of an ancient village or large mansion.

乡村中的大院落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庄院 (zhuāng yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung