Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应市
Pinyin: yìng shì
Meanings: Xuất hiện trên thị trường, bày bán ra thị trường., To appear on the market or be put on sale., ①根据市场情况而出售。[例]新产品即将应市。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 广, 𭕄, 亠, 巾
Chinese meaning: ①根据市场情况而出售。[例]新产品即将应市。
Grammar: Động từ này thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.
Example: 新产品即将应市。
Example pinyin: xīn chǎn pǐn jí jiāng yìng shì 。
Tiếng Việt: Sản phẩm mới sắp được đưa ra thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất hiện trên thị trường, bày bán ra thị trường.
Nghĩa phụ
English
To appear on the market or be put on sale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据市场情况而出售。新产品即将应市
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!