Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽香
Pinyin: yōu xiāng
Meanings: Hương thơm nhè nhẹ, thoang thoảng, A faint and delicate fragrance., ①淡雅的香味。[例]野芳发而幽香。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 山, 日, 禾
Chinese meaning: ①淡雅的香味。[例]野芳发而幽香。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。
Grammar: Dùng để mô tả mùi hương dễ chịu và tinh tế.
Example: 房间里弥漫着花的幽香。
Example pinyin: fáng jiān lǐ mí màn zhe huā de yōu xiāng 。
Tiếng Việt: Trong phòng lan tỏa hương thơm nhè nhẹ của hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương thơm nhè nhẹ, thoang thoảng
Nghĩa phụ
English
A faint and delicate fragrance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淡雅的香味。野芳发而幽香。——宋·欧阳修《醉翁亭记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!