Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 库
Pinyin: kù
Meanings: Kho, nhà kho; cũng có thể chỉ cơ sở dữ liệu hoặc thư viện., Warehouse, storage; can also refer to a database or library., ①古同“厅”。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 广, 车
Chinese meaning: ①古同“厅”。
Hán Việt reading: khố
Grammar: Danh từ thường dùng trong các tổ hợp từ như 数据库 (cơ sở dữ liệu), 仓库 (nhà kho).
Example: 这个仓库里有很多货物。
Example pinyin: zhè ge cāng kù lǐ yǒu hěn duō huò wù 。
Tiếng Việt: Trong kho này có rất nhiều hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho, nhà kho; cũng có thể chỉ cơ sở dữ liệu hoặc thư viện.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Warehouse, storage; can also refer to a database or library.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“厅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!