Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庇护
Pinyin: bì hù
Meanings: Che chở, bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rắc rối., To shelter or protect from danger or trouble., ①袒护;掩护。[例]他弄出这些事来,谁也庇护不了他。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 广, 比, 户, 扌
Chinese meaning: ①袒护;掩护。[例]他弄出这些事来,谁也庇护不了他。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được bảo vệ. Ví dụ: 庇护弱者 (bảo vệ người yếu đuối).
Example: 大树为小草提供庇护。
Example pinyin: dà shù wèi xiǎo cǎo tí gōng bì hù 。
Tiếng Việt: Cây đại thụ cung cấp nơi trú ẩn cho cỏ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che chở, bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rắc rối.
Nghĩa phụ
English
To shelter or protect from danger or trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
袒护;掩护。他弄出这些事来,谁也庇护不了他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!