Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应声
Pinyin: yìng shēng
Meanings: Trả lời ngay sau khi nghe thấy câu hỏi hoặc yêu cầu., To respond immediately after hearing a question or request., ①随着声音。[例]应声落马。——明·魏禧《大铁椎传》。[例]零泪应声落。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 广, 𭕄, 士
Chinese meaning: ①随着声音。[例]应声落马。——明·魏禧《大铁椎传》。[例]零泪应声落。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa nhanh chóng và kịp thời trong phản hồi.
Example: 他应声回答了问题。
Example pinyin: tā yìng shēng huí dá le wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy trả lời ngay lập tức khi nghe câu hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lời ngay sau khi nghe thấy câu hỏi hoặc yêu cầu.
Nghĩa phụ
English
To respond immediately after hearing a question or request.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随着声音。应声落马。——明·魏禧《大铁椎传》。零泪应声落。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!