Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广播电台

Pinyin: guǎng bō diàn tái

Meanings: Đài phát thanh (nơi thực hiện việc phát sóng âm thanh)., Radio station (a place where audio broadcasting is performed)., ①无线电或电视节目的广播机构或装置。[例]中央人民广播电台。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 广, 扌, 番, 乚, 日, 厶, 口

Chinese meaning: ①无线电或电视节目的广播机构或装置。[例]中央人民广播电台。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ địa điểm hoặc tổ chức cụ thể.

Example: 这个广播电台每天播放音乐和新闻。

Example pinyin: zhè ge guǎng bō diàn tái měi tiān bō fàng yīn yuè hé xīn wén 。

Tiếng Việt: Đài phát thanh này phát nhạc và tin tức hàng ngày.

广播电台
guǎng bō diàn tái
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đài phát thanh (nơi thực hiện việc phát sóng âm thanh).

Radio station (a place where audio broadcasting is performed).

无线电或电视节目的广播机构或装置。中央人民广播电台

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

广#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...