Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻视

Pinyin: qīng shì

Meanings: Coi thường, khinh miệt ai hoặc cái gì., To look down on or belittle someone or something., ①小看或讨厌。[例]大学的文科院系轻视师范教育。*②不认真看待。[例]他轻视通讯往来。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 车, 礻, 见

Chinese meaning: ①小看或讨厌。[例]大学的文科院系轻视师范教育。*②不认真看待。[例]他轻视通讯往来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng phía sau.

Example: 你不应该轻视别人的努力。

Example pinyin: nǐ bú yīng gāi qīng shì bié rén de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Bạn không nên coi thường nỗ lực của người khác.

轻视
qīng shì
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi thường, khinh miệt ai hoặc cái gì.

To look down on or belittle someone or something.

小看或讨厌。大学的文科院系轻视师范教育

不认真看待。他轻视通讯往来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...