Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辐条
Pinyin: fú tiáo
Meanings: Các thanh nan hoa của bánh xe., Spokes of a wheel., ①通常由一个中心或中枢在同一平面上向外伸展的许多杆、棒或直线。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 畐, 车, 夂, 朩
Chinese meaning: ①通常由一个中心或中枢在同一平面上向外伸展的许多杆、棒或直线。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả cấu trúc vật lý của bánh xe.
Example: 这辆自行车的辐条很坚固。
Example pinyin: zhè liàng zì xíng chē de fú tiáo hěn jiān gù 。
Tiếng Việt: Những thanh nan hoa của chiếc xe đạp này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các thanh nan hoa của bánh xe.
Nghĩa phụ
English
Spokes of a wheel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常由一个中心或中枢在同一平面上向外伸展的许多杆、棒或直线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!