Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辉映

Pinyin: huī yìng

Meanings: Tỏa sáng và phản chiếu ánh sáng lấp lánh, làm nổi bật vẻ đẹp., Shining and reflecting radiant light, highlighting beauty., ①光辉映照。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 光, 军, 央, 日

Chinese meaning: ①光辉映照。

Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả sự tương phản hoặc bổ trợ bằng ánh sáng.

Example: 灯光与星光互相辉映。

Example pinyin: dēng guāng yǔ xīng guāng hù xiāng huī yìng 。

Tiếng Việt: Ánh đèn và ánh sao phản chiếu lẫn nhau, tạo nên vẻ đẹp rực rỡ.

辉映
huī yìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỏa sáng và phản chiếu ánh sáng lấp lánh, làm nổi bật vẻ đẹp.

Shining and reflecting radiant light, highlighting beauty.

光辉映照

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辉映 (huī yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung