Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卷旗息鼓
Pinyin: juǎn qí xī gǔ
Meanings: Cuốn cờ ngừng trống, ám chỉ việc ngừng chiến hoặc kết thúc một hoạt động nào đó, To roll up the flag and stop the drums, implying an end to battle or an activity., 犹偃旗息鼓。原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。[出处]清·孙郁《绣帏灯·公讨》“须等那不贤之妇亲口道允,我等才卷旗息鼓,暂宽一时。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 㔾, 龹, 其, 方, 𠂉, 心, 自, 壴, 支
Chinese meaning: 犹偃旗息鼓。原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。[出处]清·孙郁《绣帏灯·公讨》“须等那不贤之妇亲口道允,我等才卷旗息鼓,暂宽一时。”
Grammar: Cụm từ mang tính hình tượng, biểu thị sự kết thúc của một hành động hoặc sự kiện.
Example: 敌人终于卷旗息鼓,我们取得了胜利。
Example pinyin: dí rén zhōng yú juàn qí xī gǔ , wǒ men qǔ dé le shèng lì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù cuối cùng đã cuốn cờ ngừng trống, chúng ta đã giành được chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn cờ ngừng trống, ám chỉ việc ngừng chiến hoặc kết thúc một hoạt động nào đó
Nghĩa phụ
English
To roll up the flag and stop the drums, implying an end to battle or an activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹偃旗息鼓。原指行军时隐蔽行踪,不让敌人觉察。现比喻事情终止或声势减弱。[出处]清·孙郁《绣帏灯·公讨》“须等那不贤之妇亲口道允,我等才卷旗息鼓,暂宽一时。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế