Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卧虎藏龙
Pinyin: wò hǔ cáng lóng
Meanings: Chỗ ẩn chứa nhân tài hoặc tiềm lực mạnh mẽ chưa lộ diện., A place where hidden talents or great potential lies dormant., 指隐藏着未被发现的人才,也指隐藏不露的人才。[出处]北周·庾信《同会河阳公新造山地聊得寓目》诗“暗石疑藏虎,盘根似卧龙。”[例]这所大学~,人才济济。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 卜, 臣, 几, 虍, 臧, 艹, 丿, 尤
Chinese meaning: 指隐藏着未被发现的人才,也指隐藏不露的人才。[出处]北周·庾信《同会河阳公新造山地聊得寓目》诗“暗石疑藏虎,盘根似卧龙。”[例]这所大学~,人才济济。
Grammar: Thành ngữ thông dụng, thường dùng để khen ngợi một địa điểm đặc biệt.
Example: 这个小村庄卧虎藏龙,有很多能人。
Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng wò hǔ cáng lóng , yǒu hěn duō néng rén 。
Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này ẩn chứa nhiều nhân tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ ẩn chứa nhân tài hoặc tiềm lực mạnh mẽ chưa lộ diện.
Nghĩa phụ
English
A place where hidden talents or great potential lies dormant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指隐藏着未被发现的人才,也指隐藏不露的人才。[出处]北周·庾信《同会河阳公新造山地聊得寓目》诗“暗石疑藏虎,盘根似卧龙。”[例]这所大学~,人才济济。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế