Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卧底

Pinyin: wò dǐ

Meanings: Gián điệp hoạt động bí mật trong tổ chức đối phương., An undercover agent working secretly within an opposing organization., ①[方言]指埋伏下来充当内应。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 臣, 广, 氐

Chinese meaning: ①[方言]指埋伏下来充当内应。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào câu.

Example: 他是警方派来的卧底。

Example pinyin: tā shì jǐng fāng pài lái de wò dǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người nằm vùng được cảnh sát cử đến.

卧底
wò dǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gián điệp hoạt động bí mật trong tổ chức đối phương.

An undercover agent working secretly within an opposing organization.

[方言]指埋伏下来充当内应

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卧底 (wò dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung