Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 即使
Pinyin: jí shǐ
Meanings: Ngay cả khi, dù cho., Even if, even though., ①表示承认某种事实,暂让一步,在正句里常用“也”呼应,说出结论。[例]即使败了一阵又如何?全局还没有失尽。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 15
Radicals: 卩, 亻, 吏
Chinese meaning: ①表示承认某种事实,暂让一步,在正句里常用“也”呼应,说出结论。[例]即使败了一阵又如何?全局还没有失尽。
Grammar: Liên từ dẫn đầu câu điều kiện, biểu thị giả định hoặc nhượng bộ.
Example: 即使下雨,我们也会去。
Example pinyin: jí shǐ xià yǔ , wǒ men yě huì qù 。
Tiếng Việt: Ngay cả khi trời mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay cả khi, dù cho.
Nghĩa phụ
English
Even if, even though.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示承认某种事实,暂让一步,在正句里常用“也”呼应,说出结论。即使败了一阵又如何?全局还没有失尽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!