Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卷尺
Pinyin: juǎn chǐ
Meanings: Thước dây, thước cuộn, Measuring tape., ①可以卷起来的尺子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 㔾, 龹, 尺
Chinese meaning: ①可以卷起来的尺子。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ đo lường, thường sử dụng trong xây dựng hoặc may mặc.
Example: 他用卷尺量了房间的尺寸。
Example pinyin: tā yòng juàn chǐ liáng le fáng jiān de chǐ cùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng thước dây đo kích thước căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thước dây, thước cuộn
Nghĩa phụ
English
Measuring tape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以卷起来的尺子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!