Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卧病

Pinyin: wò bìng

Meanings: Nằm liệt giường vì bệnh tật., To be bedridden due to illness., ①患病不起,躺在床上。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 卜, 臣, 丙, 疒

Chinese meaning: ①患病不起,躺在床上。

Grammar: Động từ diễn tả trạng thái yếu đuối do bệnh tật kéo dài.

Example: 他已经卧病在床好几个月了。

Example pinyin: tā yǐ jīng wò bìng zài chuáng hǎo jǐ gè yuè le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nằm liệt giường vài tháng rồi.

卧病
wò bìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm liệt giường vì bệnh tật.

To be bedridden due to illness.

患病不起,躺在床上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卧病 (wò bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung