Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卧具

Pinyin: wò jù

Meanings: Vật dụng để nằm như giường, đệm, chăn, gối., Bedding items such as beds, mattresses, blankets, pillows., ①睡觉时用的被褥、枕头等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 臣, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①睡觉时用的被褥、枕头等。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật liên quan đến việc nghỉ ngơi, thường đi kèm tính từ mô tả.

Example: 这间卧室里配备了齐全的卧具。

Example pinyin: zhè jiān wò shì lǐ pèi bèi le qí quán de wò jù 。

Tiếng Việt: Trong phòng ngủ này có đầy đủ đồ dùng để nằm nghỉ.

卧具
wò jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật dụng để nằm như giường, đệm, chăn, gối.

Bedding items such as beds, mattresses, blankets, pillows.

睡觉时用的被褥、枕头等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卧具 (wò jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung