Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卷巴
Pinyin: juǎn ba
Meanings: Bánh tráng cuộn (thường dùng trong ẩm thực Trung Hoa), Rolled pancake (often used in Chinese cuisine)., ①(口)∶卷裹。[例]他把办公室里那些零碎东西卷巴卷巴,都拿回了家。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 㔾, 龹, 巴
Chinese meaning: ①(口)∶卷裹。[例]他把办公室里那些零碎东西卷巴卷巴,都拿回了家。
Grammar: Danh từ chỉ món ăn truyền thống, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực.
Example: 我喜欢吃卷巴。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī juàn bā 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh tráng cuộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh tráng cuộn (thường dùng trong ẩm thực Trung Hoa)
Nghĩa phụ
English
Rolled pancake (often used in Chinese cuisine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶卷裹。他把办公室里那些零碎东西卷巴卷巴,都拿回了家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!