Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卷扬
Pinyin: juǎn yáng
Meanings: Cuốn lên, nâng lên (thường chỉ gió mạnh thổi bay mọi thứ), To lift or whirl upward (often referring to strong winds lifting things)., ①风带着尘土、纸屑等翻滚飞扬。[例]黄尘卷扬。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 㔾, 龹, 扌
Chinese meaning: ①风带着尘土、纸屑等翻滚飞扬。[例]黄尘卷扬。
Grammar: Thường sử dụng với ngữ cảnh liên quan đến sức mạnh của tự nhiên như gió, sóng,...
Example: 大风把地上的纸屑都卷扬起来。
Example pinyin: dà fēng bǎ dì shàng de zhǐ xiè dōu juàn yáng qǐ lái 。
Tiếng Việt: Gió lớn cuốn những mảnh giấy vụn trên đất bay lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn lên, nâng lên (thường chỉ gió mạnh thổi bay mọi thứ)
Nghĩa phụ
English
To lift or whirl upward (often referring to strong winds lifting things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风带着尘土、纸屑等翻滚飞扬。黄尘卷扬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!