Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卵石
Pinyin: luǎn shí
Meanings: Sỏi, đá cuội, Pebble, cobblestone., ①小圆石,尤指被流水作用磨圆的石头。[例]状似卵石的其他物体。[例]石灰卵石。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 卪, 丆, 口
Chinese meaning: ①小圆石,尤指被流水作用磨圆的石头。[例]状似卵石的其他物体。[例]石灰卵石。
Grammar: Danh từ chỉ loại đá nhỏ, tròn trịa thường thấy ở ven sông hoặc bãi biển.
Example: 河滩上有很多卵石。
Example pinyin: hé tān shàng yǒu hěn duō luǎn shí 。
Tiếng Việt: Trên bãi sông có rất nhiều sỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sỏi, đá cuội
Nghĩa phụ
English
Pebble, cobblestone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小圆石,尤指被流水作用磨圆的石头。状似卵石的其他物体。石灰卵石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!