Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羞人答答
Pinyin: xiū rén dá dá
Meanings: Ngượng ngùng, e thẹn., Shy, bashful., 答答害羞的样子。形容自己感觉难为情。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本楔子“羞人答答的,怎生去。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 丑, 羊, 人, 合, 竹
Chinese meaning: 答答害羞的样子。形容自己感觉难为情。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本楔子“羞人答答的,怎生去。”
Grammar: Tính từ diễn tả trạng thái tâm lý e thẹn, thường dùng để mô tả phụ nữ.
Example: 她说话时总是羞人答答的。
Example pinyin: tā shuō huà shí zǒng shì xiū rén dā dā de 。
Tiếng Việt: Khi nói chuyện, cô ấy luôn tỏ ra ngượng ngùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngượng ngùng, e thẹn.
Nghĩa phụ
English
Shy, bashful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
答答害羞的样子。形容自己感觉难为情。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本楔子“羞人答答的,怎生去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế