Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罗纹
Pinyin: luó wén
Meanings: Họa tiết dạng sóng uốn lượn, thường thấy trên vải hoặc trang trí., Wavy patterns often seen on fabrics or decorations., ①在编织中用正反针相间编织以形成回旋的花纹。*②手指、脚趾上的纹理。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 夕, 罒, 文, 纟
Chinese meaning: ①在编织中用正反针相间编织以形成回旋的花纹。*②手指、脚趾上的纹理。
Grammar: Danh từ chỉ họa tiết hoặc hoa văn.
Example: 这件衣服上有美丽的罗纹。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shàng yǒu měi lì de luó wén 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này có hoa văn uốn lượn đẹp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họa tiết dạng sóng uốn lượn, thường thấy trên vải hoặc trang trí.
Nghĩa phụ
English
Wavy patterns often seen on fabrics or decorations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在编织中用正反针相间编织以形成回旋的花纹
手指、脚趾上的纹理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!