Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群聚
Pinyin: qún jù
Meanings: Tụ tập lại thành nhóm, To gather in groups, ①细胞质的凝聚或运动,尤指在外界刺激下食虫植物或含羞草的触毛或卷须的细胞的凝聚或运动。*②因外界的因素(如干旱),一种或几种动物群集在一起。*③通过x射线衍射效应(与晶体产生x射线衍射效应相类似)而显示的液体分子的瞬时取向。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 君, 羊, 乑, 取
Chinese meaning: ①细胞质的凝聚或运动,尤指在外界刺激下食虫植物或含羞草的触毛或卷须的细胞的凝聚或运动。*②因外界的因素(如干旱),一种或几种动物群集在一起。*③通过x射线衍射效应(与晶体产生x射线衍射效应相类似)而显示的液体分子的瞬时取向。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc động vật.
Example: 这些昆虫喜欢群聚在一起。
Example pinyin: zhè xiē kūn chóng xǐ huan qún jù zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Những côn trùng này thích tụ tập lại với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập lại thành nhóm
Nghĩa phụ
English
To gather in groups
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细胞质的凝聚或运动,尤指在外界刺激下食虫植物或含羞草的触毛或卷须的细胞的凝聚或运动
因外界的因素(如干旱),一种或几种动物群集在一起
通过x射线衍射效应(与晶体产生x射线衍射效应相类似)而显示的液体分子的瞬时取向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!