Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羞怯
Pinyin: xiū qiè
Meanings: Xấu hổ và nhút nhát., Embarrassed and timid., ①害羞或胆怯。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 丑, 羊, 去, 忄
Chinese meaning: ①害羞或胆怯。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trẻ em hoặc người nhạy cảm.
Example: 小女孩看起来有些羞怯。
Example pinyin: xiǎo nǚ hái kàn qǐ lái yǒu xiē xiū qiè 。
Tiếng Việt: Cô bé trông có vẻ hơi xấu hổ và nhút nhát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ và nhút nhát.
Nghĩa phụ
English
Embarrassed and timid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
害羞或胆怯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!