Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罸
Pinyin: fá
Meanings: Phạt, trừng phạt (giống 罰 nhưng cách viết truyền thống), To punish/penalty (traditional form of 罚), ①同“罚”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“罚”。
Hán Việt reading: phạt
Grammar: Cách dùng tương tự như 罰. Là động từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc kỷ luật.
Example: 他因迟到被罸款。
Example pinyin: tā yīn chí dào bèi fá kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị phạt tiền vì đến muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạt, trừng phạt (giống 罰 nhưng cách viết truyền thống)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phạt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To punish/penalty (traditional form of 罚)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“罚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!