Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金融机构
Pinyin: jīn róng jī gòu
Meanings: Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực tài chính như ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư..., Institutions operating in the financial sector such as banks, insurance companies, investment funds, etc., ①专门从事资金的运用和投放的企业(如一家银行、信托公司、保险公司、储蓄和放款协会,或投资公司)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 丷, 人, 王, 虫, 鬲, 几, 木, 勾
Chinese meaning: ①专门从事资金的运用和投放的企业(如一家银行、信托公司、保险公司、储蓄和放款协会,或投资公司)。
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, cấu trúc từ gồm '金融' (tài chính) + '机构' (tổ chức).
Example: 这家金融机构在全球都有业务。
Example pinyin: zhè jiā jīn róng jī gòu zài quán qiú dōu yǒu yè wù 。
Tiếng Việt: Tổ chức tài chính này có nghiệp vụ trên toàn cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực tài chính như ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư...
Nghĩa phụ
English
Institutions operating in the financial sector such as banks, insurance companies, investment funds, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门从事资金的运用和投放的企业(如一家银行、信托公司、保险公司、储蓄和放款协会,或投资公司)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế