Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针眼

Pinyin: zhēn yǎn

Meanings: Lỗ kim; ổ mắt cá (bệnh viêm mắt), Needle eye; sty (eye infection)., ①针上引线的孔。*②针扎的或如同针扎的小孔。*③病名。其症眼睑边缘长小疖,初起形如麦粒,微痒微痛,继而炙肿拒按,相当于麦粒肿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 十, 钅, 目, 艮

Chinese meaning: ①针上引线的孔。*②针扎的或如同针扎的小孔。*③病名。其症眼睑边缘长小疖,初起形如麦粒,微痒微痛,继而炙肿拒按,相当于麦粒肿。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy ngữ cảnh.

Example: 他的眼睛长了一个针眼。

Example pinyin: tā de yǎn jīng cháng le yí gè zhēn yǎn 。

Tiếng Việt: Mắt anh ấy bị nổi một ổ mắt cá.

针眼
zhēn yǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ kim; ổ mắt cá (bệnh viêm mắt)

Needle eye; sty (eye infection).

针上引线的孔

针扎的或如同针扎的小孔

病名。其症眼睑边缘长小疖,初起形如麦粒,微痒微痛,继而炙肿拒按,相当于麦粒肿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...