Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针尖

Pinyin: zhēn jiān

Meanings: Đầu nhọn của kim, Tip of a needle., ①针的尖端部分。[例]被针尖扎住。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 十, 钅, 大, 小

Chinese meaning: ①针的尖端部分。[例]被针尖扎住。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ phần nhỏ nhất của một vật.

Example: 针尖太细了,看不清楚。

Example pinyin: zhēn jiān tài xì le , kàn bù qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Đầu kim quá mảnh, không nhìn rõ được.

针尖
zhēn jiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu nhọn của kim

Tip of a needle.

针的尖端部分。被针尖扎住

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...