Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针织

Pinyin: zhēn zhī

Meanings: Đồ len (may mặc) hoặc hành động đan len., Knitted goods or the act of knitting., ①手工或机器用针编织物品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 十, 钅, 只, 纟

Chinese meaning: ①手工或机器用针编织物品。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ khi chỉ loại vải hoặc sản phẩm, hoặc động từ khi mô tả quá trình đan.

Example: 我喜欢买针织的衣服。

Example pinyin: wǒ xǐ huan mǎi zhēn zhī de yī fu 。

Tiếng Việt: Tôi thích mua quần áo len.

针织
zhēn zhī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ len (may mặc) hoặc hành động đan len.

Knitted goods or the act of knitting.

手工或机器用针编织物品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...