Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Chìa khóa, phím (trong máy tính), yếu tố quan trọng., Key (literal or metaphorical), button, crucial element., ①见“键”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 建, 金

Chinese meaning: ①见“键”。

Grammar: Danh từ có thể chỉ vật cụ thể hoặc trừu tượng. Ví dụ: 门键 (chìa khóa cửa), 键盘 (bàn phím).

Example: 请按正确的键。

Example pinyin: qǐng àn zhèng què de jiàn 。

Tiếng Việt: Vui lòng nhấn đúng phím.

jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chìa khóa, phím (trong máy tính), yếu tố quan trọng.

Key (literal or metaphorical), button, crucial element.

见“键”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鍵 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung