Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钓竿
Pinyin: diào gān
Meanings: Cần câu cá, Fishing rod., ①赛跑运动员所穿着的鞋,鞋底镶满小钉。[例]鞋底钉有大帽子钉的旧式雨鞋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 勺, 钅, 干, 竹
Chinese meaning: ①赛跑运动员所穿着的鞋,鞋底镶满小钉。[例]鞋底钉有大帽子钉的旧式雨鞋。
Grammar: Danh từ cụ thể, mô tả công cụ dùng trong hoạt động câu cá.
Example: 他喜欢用长钓竿钓鱼。
Example pinyin: tā xǐ huan yòng cháng diào gān diào yú 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích dùng cần câu dài để câu cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cần câu cá
Nghĩa phụ
English
Fishing rod.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赛跑运动员所穿着的鞋,鞋底镶满小钉。鞋底钉有大帽子钉的旧式雨鞋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!