Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 针头
Pinyin: zhēn tóu
Meanings: Đầu kim; mũi kim, Needle tip; needle head., ①注射器头端可自由装卸的中空金属针。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 十, 钅, 头
Chinese meaning: ①注射器头端可自由装卸的中空金属针。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ một phần nhỏ của vật thể.
Example: 这个针头很细。
Example pinyin: zhè ge zhēn tóu hěn xì 。
Tiếng Việt: Đầu kim này rất mảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu kim; mũi kim
Nghĩa phụ
English
Needle tip; needle head.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
注射器头端可自由装卸的中空金属针
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!