Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 銷
Pinyin: xiāo
Meanings: Bán hàng; tiêu thụ. Cũng có nghĩa là 'mất đi', 'tan biến'., To sell; to consume. Also means 'to disappear' or 'to vanish'., ①见“销”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 肖, 金
Chinese meaning: ①见“销”。
Grammar: Động từ thường được kết hợp với đối tượng tiêu thụ. Danh từ chỉ doanh số bán hàng, ví dụ: 銷量 (doanh số).
Example: 這本書已經銷售一空。
Example pinyin: zhè běn shū yǐ jīng xiāo shòu yì kōng 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này đã bán hết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán hàng; tiêu thụ. Cũng có nghĩa là 'mất đi', 'tan biến'.
Nghĩa phụ
English
To sell; to consume. Also means 'to disappear' or 'to vanish'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“销”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!