Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钓
Pinyin: diào
Meanings: Câu cá, To fish (with a rod), ①用镰刀、钐刀等抡开来割(草、谷物等)。[例]春鏺草棘。——《六韬·农器》。*②讨平。[例]鏺广济,掀蕲春。——唐·韩愈《曹成王碑》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 勺, 钅
Chinese meaning: ①用镰刀、钐刀等抡开来割(草、谷物等)。[例]春鏺草棘。——《六韬·农器》。*②讨平。[例]鏺广济,掀蕲春。——唐·韩愈《曹成王碑》。
Hán Việt reading: điếu
Grammar: Động từ thông dụng, có thể kết hợp với bổ ngữ như 钓到 (câu được) hoặc 钓鱼 (câu cá).
Example: 周末他去河边钓了一整天。
Example pinyin: zhōu mò tā qù hé biān diào le yì zhěng tiān 。
Tiếng Việt: Cuối tuần anh ấy đi câu cá cả ngày bên bờ sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu cá
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điếu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fish (with a rod)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用镰刀、钐刀等抡开来割(草、谷物等)。春鏺草棘。——《六韬·农器》
讨平。鏺广济,掀蕲春。——唐·韩愈《曹成王碑》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!