Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钉紧

Pinyin: dìng jǐn

Meanings: Đóng chặt, siết chặt bằng đinh, To fasten tightly with nails., ①插紧、铆紧——常用来指钉紧钉子、插紧插销或上紧铆钉。[例]如果底层是水泥,大头钉会自动地钉紧的。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丁, 钅, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①插紧、铆紧——常用来指钉紧钉子、插紧插销或上紧铆钉。[例]如果底层是水泥,大头钉会自动地钉紧的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả việc siết chặt hoặc cố định thứ gì đó bằng đinh.

Example: 他把家具钉得很紧。

Example pinyin: tā bǎ jiā jù dīng dé hěn jǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đóng đồ nội thất rất chặt.

钉紧
dìng jǐn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng chặt, siết chặt bằng đinh

To fasten tightly with nails.

插紧、铆紧——常用来指钉紧钉子、插紧插销或上紧铆钉。如果底层是水泥,大头钉会自动地钉紧的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...