Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cửa hàng, tiệm; trải ra hoặc phủ lên., Shop, store; to spread out or cover something., ①均见“铺”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 甫, 金

Chinese meaning: ①均见“铺”。

Grammar: Khi là danh từ, 指 cửa hàng nhỏ hoặc nơi buôn bán. Khi là động từ, 表示 hành động trải rộng hoặc bao phủ một cái gì đó.

Example: 這家鋪子賣很多東西。

Example pinyin: zhè jiā pū zǐ mài hěn duō dōng xī 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này bán rất nhiều thứ.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa hàng, tiệm; trải ra hoặc phủ lên.

Shop, store; to spread out or cover something.

均见“铺”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鋪 (pù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung