Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金贵

Pinyin: jīn guì

Meanings: Quý giá, hiếm có, đáng trân trọng., Precious, rare, and worthy of being treasured., 金貂汉以后皇帝左右侍臣的冠饰。取下金冠换美酒。形容不拘礼法,恣情纵酒。[出处]《晋书·阮孚传》“迁黄门侍郎、散骑常侍。尝以金貂换酒,复为所司弹劾,帝宥之。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 人, 王, 贝

Chinese meaning: 金貂汉以后皇帝左右侍臣的冠饰。取下金冠换美酒。形容不拘礼法,恣情纵酒。[出处]《晋书·阮孚传》“迁黄门侍郎、散骑常侍。尝以金貂换酒,复为所司弹劾,帝宥之。”

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả giá trị cao của một thứ gì đó.

Example: 这个东西很金贵,要好好保存。

Example pinyin: zhè ge dōng xī hěn jīn guì , yào hǎo hǎo bǎo cún 。

Tiếng Việt: Đồ vật này rất quý giá, hãy giữ gìn cẩn thận.

金贵
jīn guì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quý giá, hiếm có, đáng trân trọng.

Precious, rare, and worthy of being treasured.

金貂汉以后皇帝左右侍臣的冠饰。取下金冠换美酒。形容不拘礼法,恣情纵酒。[出处]《晋书·阮孚传》“迁黄门侍郎、散骑常侍。尝以金貂换酒,复为所司弹劾,帝宥之。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金贵 (jīn guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung