Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钉牢

Pinyin: dìng láo

Meanings: Đóng chặt, đóng cố định (bằng đinh), To nail firmly or securely., ①用敲弯的钉、铆钉或螺栓加以固定(如将一个环套在铆钉或螺栓上,为了紧固目的把铆钉或螺栓的突出端敲扁压在环上);又指(钉、铆钉等的)敲弯部分。*②利用以这种方式处理的钉子,螺栓或类似物件紧固。[例]将两块板钉牢在一起。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 钅, 宀, 牛

Chinese meaning: ①用敲弯的钉、铆钉或螺栓加以固定(如将一个环套在铆钉或螺栓上,为了紧固目的把铆钉或螺栓的突出端敲扁压在环上);又指(钉、铆钉等的)敲弯部分。*②利用以这种方式处理的钉子,螺栓或类似物件紧固。[例]将两块板钉牢在一起。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng với mục đích thể hiện hành động sử dụng đinh để cố định một vật.

Example: 请把木板钉牢。

Example pinyin: qǐng bǎ mù bǎn dīng láo 。

Tiếng Việt: Xin hãy đóng chặt tấm ván lại.

钉牢
dìng láo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng chặt, đóng cố định (bằng đinh)

To nail firmly or securely.

用敲弯的钉、铆钉或螺栓加以固定(如将一个环套在铆钉或螺栓上,为了紧固目的把铆钉或螺栓的突出端敲扁压在环上);又指(钉、铆钉等的)敲弯部分

利用以这种方式处理的钉子,螺栓或类似物件紧固。将两块板钉牢在一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钉牢 (dìng láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung