Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编入

Pinyin: biān rù

Meanings: Đưa vào, xếp vào một nhóm hoặc danh sách cụ thể., To include or incorporate into a specific group or list., ①编排进去。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扁, 纟, 入

Chinese meaning: ①编排进去。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ tổ chức, nhóm, hoặc danh sách.

Example: 这名学生被编入重点班。

Example pinyin: zhè míng xué shēng bèi biān rù zhòng diǎn bān 。

Tiếng Việt: Học sinh này được xếp vào lớp chọn.

编入
biān rù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa vào, xếp vào một nhóm hoặc danh sách cụ thể.

To include or incorporate into a specific group or list.

编排进去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...