Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缓冲
Pinyin: huǎn chōng
Meanings: Giảm xóc, làm chậm lại, tạo sự đệm giữa hai lực/tác động., To cushion, mitigate, or slow down the impact between two forces/actions., ①缓和……的作用;减小……的影响;缓和……的冲击;使冲突缓和。[例]缓冲国。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 爰, 纟, 中, 冫
Chinese meaning: ①缓和……的作用;减小……的影响;缓和……的冲击;使冲突缓和。[例]缓冲国。
Grammar: Có thể được sử dụng như động từ (ví dụ: 缓冲压力 - giảm áp lực) hoặc danh từ (ví dụ: 起缓冲作用 - đóng vai trò giảm xóc). Thường kết hợp với các danh từ như 压力 (áp lực), 冲突 (xung đột)...
Example: 这个政策可以起到缓冲作用。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè kě yǐ qǐ dào huǎn chōng zuò yòng 。
Tiếng Việt: Chính sách này có thể đóng vai trò giảm xóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm xóc, làm chậm lại, tạo sự đệm giữa hai lực/tác động.
Nghĩa phụ
English
To cushion, mitigate, or slow down the impact between two forces/actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缓和……的作用;减小……的影响;缓和……的冲击;使冲突缓和。缓冲国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!