Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缠扰

Pinyin: chán rǎo

Meanings: Quấy rầy, gây phiền phức dai dẳng., To pester or cause persistent trouble., ①纠缠打扰。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 㢆, 纟, 尤, 扌

Chinese meaning: ①纠缠打扰。

Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả một tình huống kéo dài gây phiền toái.

Example: 他总是被债务问题缠扰。

Example pinyin: tā zǒng shì bèi zhài wù wèn tí chán rǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn bị các vấn đề nợ nần quấy rầy.

缠扰
chán rǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quấy rầy, gây phiền phức dai dẳng.

To pester or cause persistent trouble.

纠缠打扰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...