Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编外

Pinyin: biān wài

Meanings: Ngoài biên chế, không thuộc danh sách chính thức., Outside the official staff list or establishment., ①组织机构人员定额之外的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 扁, 纟, 卜, 夕

Chinese meaning: ①组织机构人员定额之外的人。

Grammar: Dùng để chỉ người không nằm trong danh sách chính thức của tổ chức.

Example: 她是编外人员,没有固定工资。

Example pinyin: tā shì biān wài rén yuán , méi yǒu gù dìng gōng zī 。

Tiếng Việt: Cô ấy là nhân viên ngoài biên chế, không có lương cố định.

编外
biān wài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài biên chế, không thuộc danh sách chính thức.

Outside the official staff list or establishment.

组织机构人员定额之外的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编外 (biān wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung