Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编造

Pinyin: biān zào

Meanings: Sáng tác, bịa đặt ra những câu chuyện hoặc thông tin không có thật., To fabricate or invent stories or information that are not true., ①将资料组织排列起来。[例]编造表册。*②捏造。[例]为他的缺席编造繁杂的解释。*③靠智力创造。[例]古人编造了这个神话。*④虚构。[例]故事部分是真实的,部分是编造的。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扁, 纟, 告, 辶

Chinese meaning: ①将资料组织排列起来。[例]编造表册。*②捏造。[例]为他的缺席编造繁杂的解释。*③靠智力创造。[例]古人编造了这个神话。*④虚构。[例]故事部分是真实的,部分是编造的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có sắc thái tiêu cực khi nói đến việc dựng chuyện sai sự thật.

Example: 不要随便编造谎言。

Example pinyin: bú yào suí biàn biān zào huǎng yán 。

Tiếng Việt: Đừng tùy tiện bịa đặt ra những lời nói dối.

编造
biān zào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tác, bịa đặt ra những câu chuyện hoặc thông tin không có thật.

To fabricate or invent stories or information that are not true.

将资料组织排列起来。编造表册

捏造。为他的缺席编造繁杂的解释

靠智力创造。古人编造了这个神话

虚构。故事部分是真实的,部分是编造的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编造 (biān zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung