Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编码
Pinyin: biān mǎ
Meanings: Chuyển đổi thông tin thành mã (thường là số hoặc ký hiệu) để lưu trữ và xử lý trên máy tính., To convert information into code for storage and processing by computers., ①把设计的程序以某种合适的语言改编成表示该程序的一系列准确而详尽的指令之一种过程。[例]为执行一给定程序或解一给定题目把所需操作步骤按顺序用计算机代码编成的表。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扁, 纟, 石, 马
Chinese meaning: ①把设计的程序以某种合适的语言改编成表示该程序的一系列准确而详尽的指令之一种过程。[例]为执行一给定程序或解一给定题目把所需操作步骤按顺序用计算机代码编成的表。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ. Khi là động từ thì mang nghĩa chuyển đổi, khi là danh từ thì chỉ dãy mã được tạo ra.
Example: 程序员正在进行软件的编码工作。
Example pinyin: chéng xù yuán zhèng zài jìn xíng ruǎn jiàn de biān mǎ gōng zuò 。
Tiếng Việt: Lập trình viên đang thực hiện công việc mã hóa phần mềm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển đổi thông tin thành mã (thường là số hoặc ký hiệu) để lưu trữ và xử lý trên máy tính.
Nghĩa phụ
English
To convert information into code for storage and processing by computers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把设计的程序以某种合适的语言改编成表示该程序的一系列准确而详尽的指令之一种过程。为执行一给定程序或解一给定题目把所需操作步骤按顺序用计算机代码编成的表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!