Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编组

Pinyin: biān zǔ

Meanings: Tổ chức, sắp xếp các thành viên vào nhóm để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể., To organize or arrange members into groups to carry out specific tasks., ①(铁路)在编组场调度列车的各部分。*②按一定人数或其它条件组合成小组。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扁, 纟, 且

Chinese meaning: ①(铁路)在编组场调度列车的各部分。*②按一定人数或其它条件组合成小组。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tổ chức hoặc quản lý.

Example: 老师把学生编组成不同的小组进行活动。

Example pinyin: lǎo shī bǎ xué shēng biān zǔ chéng bù tóng de xiǎo zǔ jìn xíng huó dòng 。

Tiếng Việt: Giáo viên chia học sinh thành các nhóm khác nhau để tiến hành hoạt động.

编组
biān zǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức, sắp xếp các thành viên vào nhóm để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

To organize or arrange members into groups to carry out specific tasks.

(铁路)在编组场调度列车的各部分

按一定人数或其它条件组合成小组

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编组 (biān zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung