Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编印

Pinyin: biān yìn

Meanings: Biên soạn và in ấn tài liệu, sách báo., To compile and print documents, books, or publications., ①编纂出版。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扁, 纟, 卩

Chinese meaning: ①编纂出版。

Grammar: Động từ ghép biểu thị cả quá trình biên soạn và in ấn.

Example: 这本杂志已经完成编印工作。

Example pinyin: zhè běn zá zhì yǐ jīng wán chéng biān yìn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Tạp chí này đã hoàn thành công việc biên soạn và in ấn.

编印
biān yìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên soạn và in ấn tài liệu, sách báo.

To compile and print documents, books, or publications.

编纂出版

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编印 (biān yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung