Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缠手
Pinyin: chán shǒu
Meanings: Buộc chặt, cuốn chặt bằng tay., To tie or wrap tightly by hand., ①棘手;不好办。[例]事情变得更缠手了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 㢆, 纟, 手
Chinese meaning: ①棘手;不好办。[例]事情变得更缠手了。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với hành động buộc hoặc gói đồ vật.
Example: 她用线把礼物缠手包好了。
Example pinyin: tā yòng xiàn bǎ lǐ wù chán shǒu bāo hǎo le 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng dây buộc món quà lại thật chặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc chặt, cuốn chặt bằng tay.
Nghĩa phụ
English
To tie or wrap tightly by hand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棘手;不好办。事情变得更缠手了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!