Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缝补
Pinyin: féng bǔ
Meanings: Sửa chữa, may vá lại quần áo bị rách hoặc hỏng., To mend or sew torn or damaged clothing., ①缝和补。[例]衣服撕了,用针线来缝补。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 纟, 逢, 卜, 衤
Chinese meaning: ①缝和补。[例]衣服撕了,用针线来缝补。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ quần áo hoặc đồ vật cần sửa chữa.
Example: 她正在缝补那件破旧的衣服。
Example pinyin: tā zhèng zài féng bǔ nà jiàn pò jiù de yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang may vá lại chiếc áo cũ kĩ đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, may vá lại quần áo bị rách hoặc hỏng.
Nghĩa phụ
English
To mend or sew torn or damaged clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缝和补。衣服撕了,用针线来缝补
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!