Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hǒng

Meanings: Dỗ dành, an ủi (thường dùng với trẻ em hoặc người buồn)., To comfort or console (often used with children or sad people)., ①说假话骗人:哄人。哄弄。哄骗。*②用语言或行动逗人喜欢:哄逗。哄劝。哄小孩儿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 共, 口

Chinese meaning: ①说假话骗人:哄人。哄弄。哄骗。*②用语言或行动逗人喜欢:哄逗。哄劝。哄小孩儿。

Hán Việt reading: hống

Grammar: Động từ mang sắc thái thân mật, thường đi kèm đối tượng cần được dỗ dành.

Example: 妈妈哄孩子睡觉。

Example pinyin: mā ma hǒng hái zi shuì jiào 。

Tiếng Việt: Mẹ dỗ dành đứa trẻ ngủ.

hǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dỗ dành, an ủi (thường dùng với trẻ em hoặc người buồn).

hống

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To comfort or console (often used with children or sad people).

说假话骗人

哄人。哄弄。哄骗

用语言或行动逗人喜欢

哄逗。哄劝。哄小孩儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哄 (hǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung