Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 品位
Pinyin: pǐn wèi
Meanings: Phẩm vị, đẳng cấp; khả năng đánh giá cái đẹp, sự tinh tế trong nghệ thuật và văn hóa., Taste; the ability to appreciate beauty, refinement in art and culture., ①官阶;位次。*②品质;质量;档次。[例]高品位的享受。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 吅, 亻, 立
Chinese meaning: ①官阶;位次。*②品质;质量;档次。[例]高品位的享受。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau động từ như 提升 (nâng cao) hay 展现 (bộc lộ).
Example: 他的艺术品位很高。
Example pinyin: tā de yì shù pǐn wèi hěn gāo 。
Tiếng Việt: Phẩm vị nghệ thuật của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẩm vị, đẳng cấp; khả năng đánh giá cái đẹp, sự tinh tế trong nghệ thuật và văn hóa.
Nghĩa phụ
English
Taste; the ability to appreciate beauty, refinement in art and culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官阶;位次
品质;质量;档次。高品位的享受
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!